[CECAFA Football Associ-4] Garde-Cotes FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 | 50.0% |
[CECAFA Football Associ-1] Kenya Police FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
Garde-Cotes FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Garde-Cotes FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DJI PL | 17-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 11-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 03-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 23-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
DJI PL | 17-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
DJI PL | 11-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
DJI PL | 17-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 13-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 05-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
DJI PL | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kenya Police FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 15-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
Ken D1 | 14-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 09-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.22 | -0.38 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X | ||
Ken D1 | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.54 | -0.34 | -0.24 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | X | ||
Ken D1 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Garde-Cotes FC |
Garde-Cotes FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 05-09-2025 | Khách | Ethiopia Bunna | 3 Ngày |
CECAFA CC | 08-09-2025 | Khách | Singida Black Stars | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 05-09-2025 | Khách | Singida Black Stars | 3 Ngày |
CECAFA CC | 08-09-2025 | Khách | Ethiopia Bunna | 6 Ngày |
CAF CL | 20-09-2025 | Khách | Mogadishu City | 18 Ngày |