[DEN Cup-] Kalundborg GBK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 25 | 3 | 16.7% |
[DEN Cup-] Odense BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 16 | 8 | 33.3% |
Kalundborg GBK |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kalundborg GBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 07-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DAN Cup | 05-08-21 | 1 - 7 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 06-06-17 | 8 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 25-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 01-10-16 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 16-09-16 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 03-09-16 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN F | 20-08-16 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DAN Cup | 11-08-15 | 3 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-07-15 | 8 - 1 (6 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Odense BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN SASL | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.73 | -0.20 | -0.15 | 0.84 | 1.25 | -0.96 | X | ||
DEN SASL | 18-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.46 | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T | ||
DEN SASL | 11-08-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 2 - 2 | -0.35 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | ||
DEN SASL | 01-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T | ||
DEN SASL | 27-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | ||
DEN SASL | 20-07-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 7 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | 0.88 | 1 | 1.00 | T | ||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.34 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
INT CF | 01-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.98 | 1.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 26-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.76 | 0 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Kalundborg GBK |
Kalundborg GBK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 31-08-2025 | Chủ | Nordsjaelland | 4 Ngày |
DEN SASL | 14-09-2025 | Khách | Silkeborg IF | 18 Ngày |
DEN SASL | 21-09-2025 | Chủ | Fredericia | 25 Ngày |