

| [RWA National League-] Muhanga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 50.0% |
| [RWA National League-] Amagaju |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16.7% |
| Muhanga |
| Chủ - Khách |
|---|
| MuhangaAmagaju |
| AmagajuMuhanga |
| MuhangaAmagaju |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 22-02-19 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RWA D1 | 27-10-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RWA CP | 03-04-18 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Muhanga |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rutsiro FCMuhanga |
| Mukura Victory SportsMuhanga |
| MuhangaMarines FC |
| Gasogi UtdMuhanga |
| BugeseraMuhanga |
| MuhangaEtincelles |
| Police(RWA)Muhanga |
| MuhangaKiyovu FC |
| Gorilla FCMuhanga |
| Garhwal Heroes FCMuhanga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 29-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 23-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 08-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 30-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| RWA D1 | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 12-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 22-12-21 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Amagaju |
| Chủ - Khách |
|---|
| AmagajuGasogi Utd |
| AmagajuEtincelles |
| Gorilla FCAmagaju |
| AmagajuMusanze FC |
| Rayon Sports FCAmagaju |
| Police(RWA)Amagaju |
| AmagajuGicumbi FC |
| AmagajuBugesera |
| AS KigaliAmagaju |
| AmagajuMuhazi United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 29-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 01-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 24-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 14-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 28-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Muhanga |
| Muhanga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||