[FIN U20 League-] IF Gnistan U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 17 | 1 | 0.0% |
[FIN U20 League-] FC Kontu U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 11 | 12 | 66.7% |
IF Gnistan U20 |
Chủ - Khách |
---|
FC Kontu U20IF Gnistan U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 29-05-22 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
IF Gnistan U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 16-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 03-08-25 | 3 - 4 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 24-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 20-08-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 12-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 18-06-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | B | 0.94 | -2.25 | 0.76 | B | X |
FIN CU20 | 09-06-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.85 | 2.5 | 0.97 | T | H |
FIN CU20 | 25-05-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 0 | -0.85 | -0.15 | -0.12 | H | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | X |
FIN CU20 | 20-05-23 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FinU20-LC | 14-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Kontu U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 17-08-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 03-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 17-09-22 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 29-05-22 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 23-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-04-22 | 5 - 4 (2 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 30-10-21 | 5 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 23-10-21 | 3 - 5 (3 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IF Gnistan U20 |
IF Gnistan U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |