[POL Liga 3-] Hetman Tykocin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
[POL Liga 3-] KS Sniadowo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 7 | 11 | 3 | 20.0% |
Hetman Tykocin |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hetman Tykocin |
Chủ - Khách |
---|
Krypnianka KrypnoHetman Tykocin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 23-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KS Sniadowo |
Chủ - Khách |
---|
KS SniadowoMOSP Bialystok |
KS SniadowoSupraslanka Suprasl |
KS SniadowoKS Wasilkow |
KS SniadowoOlimpia Zambrow |
Ruch Wysokie MazowieckieKS Sniadowo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 17-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-05-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 18-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hetman Tykocin |
Hetman Tykocin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |