[BEL Women's First Division-4] RAEC Mons Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 4 | 4 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[BEL Women's First Division-16] Patro Eisden (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 16 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 16 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 16 | 0.0% |
% |
RAEC Mons Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RAEC Mons Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 30-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BEL WD1 | 04-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 13-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 06-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 16-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Patro Eisden (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
RAEC Mons Women |
RAEC Mons Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 14-09-2025 | Khách | Oud Heverlee Leuven II (W) | 8 Ngày |
BEL WD1 | 20-09-2025 | Chủ | Moldavo (W) | 14 Ngày |
BEL WD1 | 04-10-2025 | Khách | Olsa Brakel W | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 14-09-2025 | Chủ | Bredene W | 8 Ngày |
BEL WD1 | 19-09-2025 | Khách | White Star Bruxelles (W) | 13 Ngày |
BEL WD1 | 05-10-2025 | Chủ | KV Mechelen (W) | 29 Ngày |