[AUT Landesliga-] Hallwang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 22 | 3 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Salzburger AK 1914 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
Hallwang |
Chủ - Khách |
---|
HallwangSalzburger AK 1914 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-07-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hallwang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-03-25 | 2 - 6 (2 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-09-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 07-09-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Salzburger AK 1914 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-06-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-05-25 | 6 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-05-25 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hallwang |
Hallwang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |