[INT CF-] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Karcagi SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
Kazincbarcika |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 29-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | B | 0.93 | 1.25 | 0.89 | B | X |
HUN D1 | 16-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
HUN D1 | 08-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | T |
HUN D1 | 02-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | B | 0.81 | 1.75 | -0.97 | B | X |
HUN D1 | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | B | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | H |
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | T |
INT CF | 05-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Karcagi SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 24-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 17-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 03-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 27-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-25 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kazincbarcika |
Kazincbarcika |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 20-09-2025 | Chủ | Ujpesti | 15 Ngày |
HUN D1 | 27-09-2025 | Khách | ZalaegerzsegTE | 22 Ngày |
HUN D1 | 04-10-2025 | Chủ | MTK Hungaria | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 21-09-2025 | Khách | Dafuji cloth MTE | 16 Ngày |
HUN D2E | 28-09-2025 | Chủ | Budapest Honved | 23 Ngày |
HUN D2E | 05-10-2025 | Khách | FC Ajka | 30 Ngày |