[OMA Sultan Cup-] Jalan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[OMA Sultan Cup-] Salalah |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Jalan |
Chủ - Khách |
---|
JalanAl-Msnaa |
SalalahJalan |
FnjaaJalan |
al bashaerJalan |
Al-Nahda MuscatJalan |
Oman ClubJalan |
JalanBahla |
JalanAl Wusta |
Al-SeebJalan |
Al RustaqJalan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OMA D1 | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
OMA D1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
OMA D1 | 05-04-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
OMA D1 | 18-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
OMA Cup | 19-11-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OMA Cup | 02-01-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OMA Cup | 18-09-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OMA Cup | 19-11-17 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-10-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OMA PL | 19-05-17 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 0 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Salalah |
Chủ - Khách |
---|
SalalahJalan |
BousherSalalah |
FnjaaSalalah |
SalalahAlslam |
SalalahDhufar |
SalalahNizwa Club |
Al Wehda(OMA)Salalah |
SalalahBousher |
Salalahibri |
AlslamSalalah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OMA D1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
OMA D1 | 02-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 28-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 19-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 14-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
OMA Cup | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
OMA D1 | 17-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jalan |
Jalan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |