| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Heider SV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 13 | 66.7% |
| [GER Bundesliga 5-] SV Todesfelde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | 18 | 100.0% |
| Heider SV |
| Chủ - Khách |
|---|
| Heider SVSV Todesfelde |
| SV TodesfeldeHeider SV |
| Heider SVSV Todesfelde |
| SV TodesfeldeHeider SV |
| SV TodesfeldeHeider SV |
| Heider SVSV Todesfelde |
| SV TodesfeldeHeider SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER SHL | 05-11-22 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER SHL | 21-08-22 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 22-04-19 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER SHL | 23-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER SHL | 08-05-18 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
| GER SHL | 10-12-16 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER SHL | 14-08-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Heider SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 11-10-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 31-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 23-08-25 | 1 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-08-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Todesfelde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 10-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 24-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Heider SV |
| Heider SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||