

| [GRE Amateur Cup-] Pops FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [GRE Amateur Cup-] Kopsahila |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 12 | 50.0% |
| Pops FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pops FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kopsahila |
| Chủ - Khách |
|---|
| KopsahilaAris Holargou |
| KopsahilaKalamaki |
| KopsahilaMaroussi |
| Asteras ExarhionKopsahila |
| KopsahilaAE Peristeriou |
| KopsahilaApollon Halandriou |
| Thriamvos HaidariouKopsahila |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 21-09-25 | 6 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 15-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 13-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 27-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 23-10-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 25-09-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||