

| [CAF Women's African Cup of Nation-] Angola Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 21 | 3 | 16.7% |
| [CAF Women's African Cup of Nation-] Malawi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
| Angola Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Angola (W)Malawi (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WCOS CW | 04-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Angola Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 26-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | B | 0.86 | 1 | 0.90 | H | T |
| CAF WNC | 20-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | T | 0.80 | -1 | 0.96 | H | T |
| WCOS CW | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.92 | 2.5 | 0.78 | T | T |
| WCOS CW | 24-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | X |
| CAF WNC | 05-12-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.77 | 3.75 | 0.93 | B | T |
| CAF WNC | 29-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 13 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | B | 0.95 | -1.5 | 0.87 | B | T |
| WCOS CW | 10-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
| WCOS CW | 08-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| WCOS CW | 05-10-23 | 5 - 0 (5 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | T |
| CAF WNC | 24-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
| Malawi Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 31-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 29-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 19-06-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 9 - 3 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | 0.94 | 2.75 | 0.82 | T | ||
| INT FRL | 08-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | ||
| INT FRL | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 25-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.28 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
| CAF WNC | 19-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 19-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||