

| [ENG FA Women's Cup-] Wroxham Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 0 | 0.0% |
| [ENG FA Women's Cup-] Lye Town Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 6 | 15 | 3 | 25.0% |
| Wroxham Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wroxham Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hashtag United (W)Wroxham (W) |
| Wroxham (W)Peterborough (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 03-11-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lye Town Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| West Bromwich WFC (W)Lye Town (W) |
| Lye Town (W)Wem Town FC (W) |
| Lye Town (W)Northampton Town (W) |
| Shrewsbury Town (W)Lye Town (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 8 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 13-11-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 05-12-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 14-11-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||