| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | teja truntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Ana Milovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 24 | Ema Horvat | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Elena paneska | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Darya Kravets | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 21 | Joanna Olszewska | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 8 | Lucija Kos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Cecilie Larsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 6 | Grace Wisnewski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Bongeka Gamede | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |