Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Nhlanhla Mgaga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Mpho Mvelase | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Mehdi·Ouamri | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Mlungisi Mbunjana | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
6 | Puso Dithejane | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | V. Zulu | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sphesihle Maduna | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Igor Salatiel Silva | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Monnapule Saleng | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mbulelo·Wagaba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sekhoane Moerane | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Katlego·Mkhabela | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |