

| [BRA Youth League-11] Fluminense RJ Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 26 | 11 | 42.1% |
| 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 | 3 | 70.0% |
| 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | 4 | 17 | 11.1% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
| [BRA Youth League-16] Cuiaba (MT) Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 21 | 18 | 16 | 22.2% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 8 | 11 | 17 | 37.5% |
| 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | 7 | 13 | 10.0% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
| Fluminense RJ Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fluminense RJ (Youth)Cuiaba (MT) (Youth) |
| Fluminense RJ (Youth)Cuiaba (MT) (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra YL | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Bra YL | 17-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fluminense RJ Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra YL | 17-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra YL | 11-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra YL | 28-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra YL | 22-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra YL | 13-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra YL | 07-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 04-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra YL | 30-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra YL | 23-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cuiaba (MT) Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra YL | 11-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 28-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 21-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 14-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 16-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 10-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bra YL | 06-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fluminense RJ Youth |
| Cuiaba (MT) Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Fluminense RJ Youth |
| Cuiaba (MT) Youth |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

