

| [AUS TSA Women's Super League-] Launceston United Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% | 
| [AUS TSA Women's Super League-] Riverside Olympic (w) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 27 | 3 | 16.7% | 
| Launceston United Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Launceston United (W)Riverside Olympic (W) | 
| Riverside Olympic (W)Launceston United (W) | 
| Launceston United (W)Riverside Olympic (W) | 
| Riverside Olympic (W)Launceston United (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 22-03-25 | 5 - 0 (1 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Australia T S L | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 3)  | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Australia T S L | 31-07-24 | 6 - 0 (3 - 0)  | 14 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | - | - | - | ||
| Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 1)  | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Launceston United Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0)  | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 4 (1 - 2)  | 5 - 2 | -0.32 | -0.24 | -0.59 | T | 1.00 | -0.5 | 0.70 | T | T | 
| Australia T S L | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 2)  | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Australia T S L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1)  | 0 - 3 | -0.11 | -0.15 | -0.88 | B | 0.84 | -2.25 | 0.86 | B | X | 
| Australia T S L | 12-04-25 | 4 - 0 (0 - 0)  | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Australia T S L | 22-03-25 | 5 - 0 (1 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 15-03-25 | 0 - 6 (0 - 1)  | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 07-09-24 | 7 - 2 (5 - 1)  | 8 - 3 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T | 
| Australia T S L | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 3)  | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 17-08-24 | 5 - 0 (0 - 0)  | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Riverside Olympic (w) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Australia T S L | 24-05-25 | 0 - 8 (0 - 6)  | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 3 (1 - 1)  | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 26-04-25 | 1 - 5 (1 - 1)  | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 22-03-25 | 5 - 0 (1 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 1)  | 6 - 7 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | 0.84 | 0.5 | 0.76 | T | ||
| Australia T S L | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 3)  | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Australia T S L | 03-08-24 | 1 - 15 (0 - 2)  | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 31-07-24 | 6 - 0 (3 - 0)  | 14 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | - | - | |||
| Australia T S L | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0)  | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| Australia T S L | 22-06-24 | 8 - 0 (8 - 0)  | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Launceston United Women | 
| Launceston United Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||