| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Ken-SL-] Kibera Black Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
| [Ken-SL-] Kisumu All Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 12 | 66.7% |
| Kibera Black Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 26-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Ken-SL | 14-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Ken-SL | 02-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Ken-SL | 19-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Ken-SL | 02-07-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Ken-SL | 13-02-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Ken D1 | 11-06-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Ken D1 | 16-01-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Ken D1 | 18-05-18 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kibera Black Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 08-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 01-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 23-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 30-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kisumu All Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 04-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 30-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 01-03-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kibera Black Stars |
| Kibera Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Ken-SL | 22-06-2025 | Chủ | Fortune Sacco | 8 Ngày |