

| [USA WPSL-] Rhode Island Rogues (w) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0.0% | 
| [USA WPSL-] Albany Rush (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | 0.0% | 
| Rhode Island Rogues (w) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rhode Island Rogues (w) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Sporting CT Middletown (W)Rhode Island Rogues (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 17-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 1 | -0.48 | -0.26 | -0.42 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T | 
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Albany Rush (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Maine Footy (W)Albany Rush (W) | 
| New England Mutiny (W)Albany Rush (W) | 
| Connecticut Fusion (W)Albany Rush (W) | 
| Scorpions SC (W)Albany Rush (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 07-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| USA USL W | 01-06-24 | 7 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| USA USL W | 26-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| USA USL W | 19-06-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rhode Island Rogues (w) | 
| Rhode Island Rogues (w) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||