Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG Conference South Division-3] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 14 | 3 | 57.1% |
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-21] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 4 | 21 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 22 | 0.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 20 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 7 | 33.3% |
Hampton Richmond Borough |
Chủ - Khách |
---|
Salisbury FCHampton Richmond Borough |
Hampton Richmond BoroughSalisbury FC |
Salisbury FCHampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | X |
INT CF | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
INT CF | 12-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.31 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
ENG CS | 21-04-25 | 2 - 8 (1 - 4) | 3 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG CS | 18-04-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 6 - 0 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 12-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.30 | -0.27 | -0.58 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
ENG CS | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.30 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
ENG CS | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Hampton Richmond Borough |
Hampton Richmond Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 16-08-2025 | Khách | Dorking | 7 Ngày |
ENG CS | 19-08-2025 | Khách | Maidstone United | 10 Ngày |
ENG CS | 23-08-2025 | Chủ | Dagenham Redbridge | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 16-08-2025 | Chủ | Dagenham Redbridge | 7 Ngày |
ENG CS | 19-08-2025 | Chủ | Bath City | 10 Ngày |
ENG CS | 23-08-2025 | Khách | Dover Athletic | 14 Ngày |