Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | colin guske | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dyson clapier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | F. Loyola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | justin ellis | - | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Zakaria taifi | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Derek Cuevas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
24 | Facundo canete | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |