So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.96
0.86
2.75
0.90
3.05
3.55
1.96
Live
0.79
-0.25
-0.95
0.82
2.75
1.00
2.66
3.60
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.80
2.75
1.00
2.70
3.60
2.15
Live
1.00
0
0.80
0.85
2.75
0.95
2.55
3.60
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.90
0.87
2.75
0.95
2.99
3.50
2.03
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.88
2.75
0.94
2.76
3.45
2.16
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-0.5
0.97
0.87
2.75
0.91
3.05
3.55
1.96
Live
0.80
-0.25
-0.94
0.83
2.75
-0.99
2.66
3.60
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.92
0.84
2.75
0.98
2.88
3.33
2.11
Live
0.79
-0.25
-0.95
0.87
2.75
0.95
2.66
3.27
2.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wiedenbruck
ChủHòaKhách
Fortuna Dusseldorf Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WiedenbruckSo Sánh Sức MạnhFortuna Dusseldorf Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-15] Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113171422101527.3%
631212810750.0%
50052140180.0%
60244920.0%
[GER Regionalliga-8] Fortuna Dusseldorf Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12435192415833.3%
632110811350.0%
611491641416.7%
6114815416.7%

Thành tích đối đầu

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wiedenbruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg03-05-250 - 1
(0 - 1)
- -0.46-0.29-0.37T0.980.250.84TX
GER Reg09-11-241 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.27-0.39B-0.970.250.79BH
GER Reg03-02-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.48-0.29-0.34T0.840.250.98TX
GER Reg12-08-231 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.51-0.28-0.34B0.980.500.84BT
GER Reg26-11-223 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.56-0.27-0.28T0.990.750.83TT
GER Reg23-07-221 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.44-0.29-0.39T0.800.00-0.98TT
GER Reg23-04-223 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.30-0.35T0.920.250.90TT
GER Reg08-12-212 - 4
(1 - 1)
6 - 2-0.51-0.28-0.33T0.980.500.84TT
GER Reg06-03-210 - 2
(0 - 0)
- -0.35-0.34-0.43B0.75-0.25-0.93BX
GER Reg10-10-201 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.28-0.37H0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
GuterslohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Oberhausen
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckVfL Bochum (Youth)
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Siegen SportfreundeWiedenbruck
WiedenbruckSC Paderborn 07 II
Bocholt FCWiedenbruck
Koln AmWiedenbruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg03-10-251 - 0
(0 - 0)
- -0.71-0.22-0.19B0.941.250.82TX
GER Reg27-09-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
GER Reg20-09-251 - 1
(1 - 1)
- -0.57-0.27-0.27H0.970.750.85TX
GER Reg16-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.42H0.9300.83HX
GER Reg13-09-253 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.28-0.37B0.900.250.86BT
GER Reg30-08-251 - 2
(0 - 1)
- -0.33-0.28-0.52B0.88-0.50.94BH
GER Reg23-08-253 - 1
(2 - 0)
- -0.62-0.25-0.26B0.860.750.98BT
GER Reg17-08-253 - 1
(1 - 0)
- -0.33-0.29-0.53T0.80-0.50.90TT
GER Reg09-08-254 - 0
(1 - 0)
- -0.63-0.24-0.25B0.810.75-0.99BT
GER Reg02-08-253 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.29-0.34B-0.980.50.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Fortuna Dusseldorf Youth            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)Koln Am
Schalke 04 (Youth)Fortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Borussia Dortmund (Youth)
SV RodinghausenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)SSVg Velbert
Fortuna KolnFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Bonner
Fortuna Dusseldorf (Youth)Bocholt FC
GuterslohFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Rot-Weiss Oberhausen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg03-10-253 - 3
(3 - 0)
- -0.38-0.28-0.460.78-0.250.98T
GER Reg27-09-253 - 1
(2 - 1)
- -----
GER Reg21-09-250 - 2
(0 - 0)
- -0.38-0.28-0.470.81-0.250.95X
GER Reg17-09-253 - 0
(3 - 0)
- -0.37-0.28-0.450.77-0.250.99T
GER Reg13-09-252 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.26-0.210.9610.80T
GER Reg30-08-253 - 2
(1 - 1)
- -0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
GER Reg23-08-252 - 0
(0 - 0)
- -0.62-0.25-0.260.860.750.98X
GER Reg16-08-252 - 2
(1 - 0)
- -0.37-0.27-0.480.96-0.250.88T
GER Reg09-08-251 - 3
(1 - 1)
- -0.53-0.28-0.310.900.50.92T
GER Reg02-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.28-0.500.82-0.5-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

WiedenbruckSo sánh số liệuFortuna Dusseldorf Youth
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Fortuna Dusseldorf Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wiedenbruck
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fortuna Dusseldorf Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WiedenbruckThời gian ghi bànFortuna Dusseldorf Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WiedenbruckChi tiết về HT/FTFortuna Dusseldorf Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
WiedenbruckSố bàn thắng trong H1&H2Fortuna Dusseldorf Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg25-10-2025KháchBonner7 Ngày
GER Reg02-11-2025ChủFortuna Koln15 Ngày
GER Reg08-11-2025KháchSSVg Velbert21 Ngày
Fortuna Dusseldorf Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg25-10-2025ChủSC Paderborn 07 II7 Ngày
GER Reg02-11-2025KháchSiegen Sportfreunde15 Ngày
GER Reg08-11-2025ChủSportfreunde Lotte21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng33.3% [4]
  • [1] 9.1%Hòa25.0% [4]
  • [7] 63.6%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 9.1%Hòa8.3% [1]
  • [2] 18.2%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Wiedenbruck VS Fortuna Dusseldorf Youth ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình