

| [HUN Cup-] REAC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | 2 | 0.0% | 
| [HUN Cup-] FC Dabas | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% | 
| REAC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| REACPenzugyor SE | 
| REACBKV Elore | 
| REACTiszafoldvar VSE | 
| REACHodmezovasarhelyi | 
| REACBugyi Obo | 
| REACBKV Elore | 
| REACKARCAG SE | 
| TiszaujvarosREAC | 
| REACCigand SE | 
| REACDiosgyori VTK II | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 16-07-25 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 12-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Dabas | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| FC DabasTatabanya | 
| III.Keruleti TVEFC Dabas | 
| RCO AgdeFC Dabas | 
| Beech SigitFC Dabas | 
| Szegedi VSEFC Dabas | 
| FC DabasDunaharaszti MTK | 
| FC DabasCsepel | 
| FC DabasBeech Sigit | 
| FC DabasRCO Agde | 
| BSS MonorFC Dabas | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 17-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| REAC | 
| REAC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||