Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Alvino Volpi Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ever Valencia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
6 | Cristian Trujillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jhon Quinones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kevin Pérez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
22 | Cristopher Fiermarin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
20 | Junior Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
2 | Anderson Angulo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | ![]() |
17 | Marlon Torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
26 | Yhormar Hurtado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | ![]() |
80 | Brayan Rovira | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.65 | |
15 | Juan Pablo Nieto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
24 | Adrián Parra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | ![]() |
19 | Juan Torres | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
7 | Jersson González | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
0 | Bruno Larregui | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Luis Vásquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |