[INT CF-] Uxbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
Uxbridge |
Chủ - Khách |
---|
UxbridgeWingate Finchley |
Wingate FinchleyUxbridge |
Wingate FinchleyUxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 29-10-22 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 03-08-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
ENG S1E | 07-01-06 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 30-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG SD1 | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 11-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 10-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.19 | -0.20 | -0.76 | T | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | X |
ENG SD1 | 14-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 12-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | T |
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uxbridge |
Uxbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |