So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.80
2.25
1.00
1.74
3.50
4.15
Live
0.90
0.75
0.98
0.90
2.25
0.96
1.65
3.50
4.85
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.85
2.25
0.95
1.48
4.33
7.00
Live
0.83
0.5
0.98
0.88
2.25
0.93
1.83
3.70
4.10
Run
0.62
0
-0.80
-0.15
2.5
0.09
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.91
0.82
2.25
-0.98
1.67
3.50
4.25
Live
0.92
0.75
0.98
0.96
2.25
0.92
1.68
3.55
4.90
Run
0.54
0
-0.64
-0.14
2.5
0.06
1.11
5.70
47.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.81
2.25
-0.99
1.74
3.50
4.15
Live
0.91
0.75
0.99
0.92
2.25
0.96
1.67
3.50
4.60
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
2.5
0.03
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.94
0.84
2.25
-0.98
1.64
3.41
4.54
Live
0.89
0.75
-0.99
0.96
2.25
0.92
1.64
3.47
4.94
Run
0.54
0
-0.64
-0.35
2.5
0.25
2.51
1.88
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Aris Thessaloniki
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aris ThessalonikiSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-8] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101223850.0%
2101223550.0%
00000009%
6213910733.3%
[GRE Super League-14] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2002040140.0%
1001020140.0%
1001020140.0%
62402041033.3%

Thành tích đối đầu

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D101-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.31-0.32-0.45H0.97-0.250.91BX
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.16B0.821.00-0.94HX
GRE D125-02-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.23-0.18T0.881.001.00TX
GRE D111-11-230 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.27-0.56T0.88-0.751.00TX
GRE D103-05-234 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.75-0.21-0.13T-0.94-0.670.82TT
GRE D123-04-230 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.30-0.29-0.48T-0.94-0.250.82TT
GRE D121-01-233 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.69-0.24-0.15T-0.93-0.800.80TT
GRE D102-10-222 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.29-0.30-0.49B0.84-0.50-0.96BX
GRE D105-02-220 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.61-0.27-0.20B0.810.75-0.93BX
GRE D107-11-211 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.29-0.35-0.44T0.95-0.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Aris ThessalonikiAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiAnorthosis Famagusta FC
AZ AlkmaarAris Thessaloniki
AnderlechtAris Thessaloniki
LivingstonAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
OFI CreteAris Thessaloniki
Atromitos AthensAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-08-252 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.58-0.28-0.26T0.920.750.90TT
UEFA ECL31-07-252 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.79-0.22-0.14H0.901.50.80TT
UEFA ECL24-07-252 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.33-0.31-0.51B0.74-0.50.96BT
INT CF17-07-252 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.79-0.22-0.15T0.881.50.82TH
INT CF09-07-253 - 2
(0 - 1)
- -0.68-0.23-0.21B0.8010.96HT
INT CF05-07-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF03-07-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.30-0.29-0.52B0.85-0.50.91BT
GRE D110-05-254 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.57-0.29-0.22T0.980.750.90TT
GRE D103-05-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.33-0.30-0.44H0.89-0.250.99BX
GRE D126-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.36-0.31-0.41H-0.9300.80HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCLevadiakos
Volos NFCPanserraikos
De GraafschapVolos NFC
NAC BredaVolos NFC
KVSK LommelVolos NFC
Volos NFCSarakinos Volos
LevadiakosVolos NFC
Volos NFCKallithea
Volos NFCLamia
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-08-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.28-0.450.75-0.25-0.99X
INT CF10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.63-0.28-0.210.830.750.99X
INT CF02-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-----
INT CF29-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.28-0.290.800.5-0.98X
INT CF27-07-253 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.37-0.29-0.470.85-0.250.97T
INT CF23-07-2514 - 0
(0 - 0)
- -----
GRE D122-05-253 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.40-0.33-0.360.830-0.95T
GRE D118-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.30-0.300.840.25-0.96X
GRE D114-05-253 - 0
(3 - 0)
4 - 0-0.76-0.21-0.12-0.961.50.84T
GRE D110-05-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.24-0.32-0.520.96-0.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Aris ThessalonikiSo sánh số liệuVolos NPS
  • 16Tổng số ghi bàn28
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.8
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Aris Thessaloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aris ThessalonikiThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D130-08-2025ChủPanaitolikos Agrinio7 Ngày
GRE D113-09-2025KháchAtromitos Athens21 Ngày
GRE D120-09-2025KháchAE Kifisias28 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D130-08-2025ChủOlympiakos Piraeus7 Ngày
GRE D113-09-2025KháchPanaitolikos Agrinio21 Ngày
GRE D120-09-2025ChủAsteras Tripolis28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại100.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [2]

Aris Thessaloniki VS Volos NPS ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình