| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Athanasios Karamanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Panagiotis Tsantilas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Dimitrios Tsakmakis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Georgios Papadopoulos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
| 12 | Mattheos Mountes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Alexei Koşelev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Tom van Weert | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Giorgos Athanasiadis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Clayton diandy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Noah Fadiga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| 17 | Martin Frýdek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 70 | Giannis Gianniotas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.75 |