So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-1
0.93
0.90
2.5
0.90
5.10
3.90
1.49
Live
0.97
-1
0.89
-
-
-
5.60
4.05
1.48
Run
-0.46
0
0.32
-0.26
4.5
0.10
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.80
2.5
1.00
5.50
4.20
1.48
Live
0.90
-1
0.90
0.90
2.5
0.90
5.50
4.00
1.50
Run
-0.41
0
0.30
-0.21
4.5
0.14
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
-1
0.90
0.91
2.5
0.89
5.50
3.80
1.48
Live
0.98
-1
0.90
0.96
2.5
0.90
5.60
3.80
1.47
Run
-0.46
0
0.34
-0.32
4.5
0.22
100.00
8.80
1.02
188betSớm
0.90
-1
0.94
0.91
2.5
0.91
5.10
3.90
1.49
Live
0.94
-1
0.94
0.93
2.5
0.93
5.30
4.00
1.51
Run
0.14
-0.25
-0.26
-0.23
4.5
0.09
19.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1
0.94
0.92
2.5
0.90
5.20
3.64
1.47
Live
0.98
-1
0.90
0.97
2.5
0.89
5.70
3.79
1.46
Run
-0.54
0
0.42
-0.32
4.5
0.20
40.00
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Akritas Chloraka
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akritas ChlorakaSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-8] Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72235118828.6%
31021631033.3%
4121455625.0%
64201161466.7%
[CYP First Division-3] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
751116416371.4%
3111434933.3%
4400121121100.0%
6303116950.0%

Thành tích đối đầu

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAkritas Chloraka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D122-01-232 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.86-0.17-0.09B0.78-0.57-0.96BX
CYP D116-10-221 - 2
(0 - 1)
0 - 6-0.18-0.26-0.68B0.94-1.000.88BT
CYP Cup11-01-129 - 1
(3 - 0)
- -0.91-0.15-0.06B0.77-0.44-0.95BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaE.N.Paralimniou
Ethnikos Achnas FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAEL Limassol
Spartakos KitiouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC
Ethnikos Achnas FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAsil Lysi
Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka
PAEEKAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDigenis Morphou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D129-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.31-0.40T0.8400.92TX
CYP D124-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.63-0.26-0.24H0.840.750.98TX
INT CF12-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 6---H--
INT CF30-07-251 - 3
(0 - 0)
1 - 6---T--
INT CF23-07-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF19-07-252 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.64-0.26-0.24T0.750.750.95TT
CYP D226-04-251 - 2
(0 - 2)
- ---B--
CYP D212-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--
CYP D206-04-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
CYP D202-04-255 - 2
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAEP Paphos
Krasava ENY Ypsonas FCAPOEL Nicosia
E.N.ParalimniouAPOEL Nicosia
Ethnikos Achnas FCAPOEL Nicosia
Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
APOEL NicosiaBanni Yas
Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D131-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.30-0.30-0.520.82-0.50.94X
CYP D124-08-251 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.21-0.25-0.670.91-10.91T
INT CF17-08-252 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.730.80-1.250.90T
INT CF14-08-250 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.24-0.26-0.650.96-0.750.74T
INT CF11-08-250 - 3
(0 - 0)
0 - 5-0.30-0.30-0.550.88-0.50.82T
INT CF09-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 3-----
INT CF31-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.69-0.25-0.210.7710.93X
CYP D118-05-252 - 1
(1 - 1)
11 - 5-0.50-0.29-0.320.990.50.77T
CYP D112-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.35-0.31-0.460.85-0.250.97X
CYP D104-05-253 - 0
(2 - 0)
1 - 0-0.52-0.30-0.300.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Akritas ChlorakaSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Akritas Chloraka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Akritas ChlorakaThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akritas ChlorakaChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Akritas ChlorakaSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D127-09-2025KháchAEL Limassol7 Ngày
CYP D104-10-2025ChủApollon Limassol FC14 Ngày
CYP D118-10-2025KháchAnorthosis Famagusta FC28 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D127-09-2025ChủApollon Limassol FC7 Ngày
CYP D104-10-2025KháchOmonia Aradippou14 Ngày
CYP D118-10-2025ChủOlympiakos Nicosia FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akritas Chloraka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng71.4% [5]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [5]
  • [3] 42.9%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng57.1% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+57.14% [4]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Akritas Chloraka VS APOEL Nicosia ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình