[Turkish Women's Super League-8] Yuksekova Belediyespor (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 4 | 8 | 8 | 40.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 3 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
[Turkish Women's Super League-12] Giresun Sanayispor Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 4 | 12 | 20.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | 5 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% |
Yuksekova Belediyespor (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Yuksekova Belediyespor (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR WD1 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TUR WD1 | 28-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TUR WD1 | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TUR WD2 | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TUR WD2 | 29-12-24 | 0 - 6 (0 - 6) | 0 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD2 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Giresun Sanayispor Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR WD1 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 21-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
TUR WD2 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
TUR WD2 | 02-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD2 | 19-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.95 | 2 | 0.81 | T | ||
TUR WD2 | 15-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
TUR WD2 | 27-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | 0.90 | -1 | 0.80 | H | ||
TUR WD2 | 17-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.26 | -0.26 | -0.59 | 0.87 | -0.75 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Yuksekova Belediyespor (W) |
Yuksekova Belediyespor (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR WD1 | 02-11-2025 | Khách | Fomget Genclik (W) | 18 Ngày |
TUR WD1 | 09-11-2025 | Chủ | Unye Gucu FK (W) | 25 Ngày |
TUR WD1 | 16-11-2025 | Khách | Fenerbahce SK (W) | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR WD1 | 02-11-2025 | Chủ | Cekmekoy (W) | 18 Ngày |
TUR WD1 | 09-11-2025 | Khách | Fomget Genclik (W) | 25 Ngày |
TUR WD1 | 16-11-2025 | Chủ | Galatasaray SK (W) | 32 Ngày |