

| [SRC-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 14 | 8 | 33.3% |
| [SRC-] Mid Annandale AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Stirling University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.73 | -0.20 | -0.20 | H | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | H |
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.88 | 1 | 0.88 | T | T |
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 19-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 16-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 30-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | T |
| SCO LL | 26-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Mid Annandale AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Stirling University |
| Mid Annandale AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Stirling University |
| Mid Annandale AFC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||