Kazincbarcika
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
76Levente BalázsiTiền đạo00000006.27
0G. SzőkeTiền vệ00000005.62
Thẻ vàng
44Attila SzujoHậu vệ00000005.88
7Gábor MakraiTiền đạo10110007.97
Bàn thắng
0Norbert KönyvesTiền đạo30000006.63
-oliver kun-00000000
0Dániel GyollaiThủ môn00000000
-Bálint FerencsikHậu vệ00000000
-Gergő BánfalviThủ môn00000000
0Dániel ProsserTiền đạo00000000
-Zsombor BorosTiền vệ00000000
-Bence Juhász-00000005.56
25Nimrod BaranyaiHậu vệ00000005.43
0Laszlo RaczHậu vệ20000006.37
0Sodiq Anthony RasheedHậu vệ00000006.19
0László DeutschHậu vệ00010005.91
Thẻ vàng
0Mykhailo MeskhiTiền vệ00000006.24
10Balint Jozsef KartikTiền vệ00010005.77
0Marcell MajorTiền vệ10000005.32
Thẻ vàng
0Meshack Ubochioma-00020006.52
-Martin SlogarTiền vệ10011006.44
-Roland SchuszterTiền vệ20000005.99
Győri ETO FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Kevin BánátiTiền vệ21100007.31
Bàn thắng
80Željko GavrićTiền đạo51110028.2
Bàn thắngThẻ đỏ
0Szabolcs SchönHậu vệ30010006.69
14Ahmed Nadhir BenboualiTiền đạo30010016.2
-Barnabás Bíró-00000000
10Claudiu BumbaTiền vệ10000006.38
5Paul AntonTiền vệ00000006.48
0Alexander AbrahamssonHậu vệ00000000
96Marcell huszarTiền đạo00000006.53
24Miljan·KrpicTiền vệ00000006.41
-Nfansu NjieTiền đạo00010006.79
99Samuel PetrasThủ môn00000000
-Oleksandr PyshchurTiền đạo00000000
6Rajmund TóthTiền vệ00000000
-Norbert UrblikHậu vệ00000000
0Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000
0Balázs MegyeriThủ môn00000007.84
0Stefan VlădoiuHậu vệ00001006.28
Thẻ vàng
0Senna MiangueHậu vệ00011017.29
0Mark CsingerHậu vệ10000007.69
23Daniel ŠtefuljHậu vệ20021017.77
27Milan VitálisTiền vệ20100107.57
Bàn thắng
16Laszlo vinglerTiền vệ00000006.09
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Kazincbarcika vs Győri ETO FC ngày 04-12-2025 - Thống kê cầu thủ