1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Frederik RønnowThủ môn00000006.26
10Ilyas AnsahTiền đạo11010006.18
28Christopher TrimmelHậu vệ00001006.85
Thẻ vàng
15Tom Alexander RotheHậu vệ00000006.22
31Matheo RaabThủ môn00000000
34Stanley N'SokiHậu vệ00000000
5Danilho DoekhiHậu vệ30200008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
23Andrej IlićTiền đạo20000006.31
6Aljoscha KemleinTiền vệ10030006.01
8Rani KhediraTiền vệ20100007.72
Bàn thắngThẻ vàng
39Derrick KöhnHậu vệ30000006.65
Thẻ vàng
4Diogo LeiteHậu vệ00000006.09
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
21Tim SkarkeTiền đạo20000016.49
27Marin LjubičićTiền đạo00000000
33Alex KrálTiền vệ10000005.92
11Woo-Yeong JeongTiền vệ10000006.43
19Janik HabererTiền vệ00000005.78
Thẻ vàng
7Oliver BurkeTiền đạo00000000
30Dmytro BogdanovTiền đạo00000000
Borussia Monchengladbach
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Rocco ReitzTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
4Kevin DiksHậu vệ00000006.65
30Nico ElvediHậu vệ00000006.36
5Marvin FriedrichHậu vệ00000006.64
10Florian NeuhausTiền vệ10000006.21
22Oscar FrauloTiền vệ00000000
6Yannick EngelhardtTiền vệ10001016.95
16Philipp SanderTiền vệ20000006.47
9Franck HonoratTiền đạo00000005.81
36Wael MohyaTiền vệ00000000
29Joe ScallyHậu vệ00010005.98
33Moritz NicolasThủ môn00000005.92
20Luca NetzHậu vệ00000000
1Jonas OmlinThủ môn00000000
13Giovanni ReynaTiền vệ00000005.55
Thẻ vàng
7Kevin StögerTiền vệ00000005.76
26Lukas UllrichHậu vệ00000006.13
-Jan UrbichTiền đạo00000006.27
15Haris TabakovicTiền đạo20100017.73
Bàn thắng
17Jens CastropTiền vệ10020005.49
Thẻ vàng

1. FC Union Berlin vs Borussia Monchengladbach ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ