Everton
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6James TarkowskiHậu vệ00000006.63
5Michael KeaneHậu vệ30010007.06
16Vitalii MykolenkoHậu vệ10000006.24
27Idrissa GueyeTiền vệ00000006.42
37James GarnerTiền vệ10000007.07
Thẻ vàng
10Iliman NdiayeTiền đạo10110006.5
Bàn thắngThẻ vàng
20Tyler DiblingTiền đạo00000006.16
18Jack GrealishTiền vệ30120008.08
Bàn thắngThẻ đỏ
9BetoTiền đạo20020006.63
42Tim IroegbunamTiền vệ00000005.83
24Charly AlcarazTiền vệ20010006.3
7Dwight McNeilTiền đạo00000000
39Adam Aznou Ben CheikhHậu vệ00000000
23Séamus ColemanHậu vệ00000006.3
2Nathan PattersonHậu vệ00000000
31Tom KingThủ môn00000000
12Mark TraversThủ môn00000000
11Thierno BarryTiền đạo00000006.38
1Jordan PickfordThủ môn00000007.52
15Jake O'BrienHậu vệ10000006.45
Crystal Palace
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
59Rio CardinesTiền vệ00000000
12Christantus UcheTiền đạo00000006.17
9Eddie NketiahTiền đạo00000005.93
55Justin DevennyTiền vệ20000006.06
24Borna SosaHậu vệ00000000
19Will HughesTiền vệ00000000
8Jefferson LermaTiền vệ00000005.77
23Jaydee CanvotHậu vệ00000000
44Walter BenítezThủ môn00000000
14Jean-Philippe MatetaTiền đạo30000006.31
7Ismaila SarrTiền vệ10011007.43
3Tyrick MitchellHậu vệ21000006.32
18Daichi KamadaTiền vệ20000006.47
20Adam WhartonTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng
6Marc GuehiHậu vệ10000006.6
5Maxence LacroixHậu vệ00000007.03
26Chris RichardsHậu vệ10000006.87
1Dean HendersonThủ môn00000006.7
2Daniel MuñozHậu vệ10100007.4
Bàn thắngThẻ vàng
10Yeremy PinoTiền đạo10010006.24
Thẻ vàng

Everton vs Crystal Palace ngày 05-10-2025 - Thống kê cầu thủ