Stevenage Borough
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jasper PattendenHậu vệ00000006.99
44Phoenix PattersonTiền đạo00000006.49
16Lewis FreestoneHậu vệ00000000
1Taye Ashby-HammondThủ môn00000000
2Luther WildinHậu vệ00000007.06
15Charlie GoodeHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
0Filip MarshallThủ môn00000006.12
5Carl PiergianniHậu vệ10000006.82
3Dan ButlerHậu vệ00011007.75
4Jordan HoughtonTiền vệ10000006.54
18Harvey WhiteTiền vệ10000006.43
11Jordan RobertsTiền vệ00000006.67
10Daniel KempTiền vệ30030006.93
Thẻ vàng
20Chem CampbellTiền đạo10000006.44
19Jamie ReidTiền đạo30110007.96
Bàn thắngThẻ đỏ
27Mathaeus RobertsTiền vệ00000000
22Daniel PhillipsTiền vệ10000006.73
Thẻ vàng
6Dan SweeneyHậu vệ00000000
Rotherham United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Reece JamesTiền vệ10000005.83
16Dru YearwoodTiền vệ00010006.24
4Liam KellyTiền vệ00000006.12
18D. GoreTiền vệ00000006.08
7Joe PowellTiền vệ10030006.38
9Jordan HugillTiền đạo00000006.74
10Sam NombeTiền đạo00000006.43
17Shaun McWilliamsTiền vệ00000006.02
35Ciaran·McGuckinTiền đạo00000006.24
11ArJany MarthaTiền vệ00010006.6
23Jack Harry HolmesTiền đạo00000000
29Kion·EteteTiền đạo10000006.3
13Ted CannThủ môn00000000
1Cameron DawsonThủ môn00000006
2Joe RaffertyHậu vệ00000005.67
Thẻ vàng
18L. AgbaireHậu vệ00000005.59
5Sean RaggettHậu vệ10010005.88
Thẻ vàng
22Denzel HallHậu vệ10000006.28

Stevenage Borough vs Rotherham United ngày 09-08-2025 - Thống kê cầu thủ