Hapoel Bnei Sakhnin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Iyad Abu AbaidHậu vệ10000006.94
22muhamad nil abuThủ môn00000006.92
26Omer KorsiaHậu vệ00000007.4
9Ibrahima DrameTiền đạo10010006.95
7Mustafa Sheh YusefTiền vệ00000000
-Majed Saliman-00000000
24basil khuriTiền đạo20000016.49
20mohamad ganameHậu vệ00000000
21Jubayer BushnakTiền vệ20110017.31
Bàn thắngThẻ vàng
-Muhamad BadamaTiền vệ00000000
-Omer AbuhavTiền vệ00000006.79
12alon azugiHậu vệ00000006.4
2maroun gantusHậu vệ00000007.07
-hassan hiloHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
3Karlo BručićHậu vệ00000007.07
29Ahmed Ibrahim SalmanTiền đạo10020106.99
11Mathew Anim CudjoeTiền vệ00001007.19
Thẻ vàng
37Ahmad TahaTiền vệ11000006.58
23Eden ShamirTiền vệ00000006.58
9Artur MiranyanTiền đạo20100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18idan baranesTiền đạo00000006.3
-Ondřej BačoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
14Wahib·HabiballaTiền đạo10010006.4
7Guy HadidaTiền vệ20020106.77
19itamar shviroTiền đạo10000006.45
22Ido SharonThủ môn00000000
99haroun shapsoHậu vệ00000006.04
3David KeltjensTiền vệ00000000
17omer yizhakHậu vệ00000000
74N. HenHậu vệ00000000
-Firas Abu AkelTiền vệ00000006.51
5Yonatan teperTiền vệ00000006.88
15Eli BaliltiHậu vệ10000006.57
11niv gotliebTiền vệ00000006.21
-I. BarnesTiền đạo00000006.3
1Rogerio·SantosThủ môn00000006.69
17ron ungerHậu vệ10010006.19
4SambinhaHậu vệ10000005.92
9Stanislav BilenkyiTiền đạo20000006.43
Thẻ vàng
90Peter Godly MichaelTiền đạo10010006.26
27Yarin SwisaTiền vệ21000005.02
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ