Hapoel Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55nadav zamirThủ môn00000006.94
16omer agvadishTiền vệ00030006.91
24Guy BadashTiền vệ40030106.67
Thẻ vàng
66David DomgjoniHậu vệ00000006.81
11CedricTiền vệ40030007.2
6awka ashtaHậu vệ20000005.7
7Matan HozezTiền đạo80110007.45
Bàn thắng
25andrew idokoTiền đạo10000006.24
8Ilay MadmonTiền vệ00000006.45
3N. MalmudHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
20Ofek nadirHậu vệ00000006.77
26Harel ShalomHậu vệ00000000
33israel dappaTiền đạo10000006.28
-Ibeh ransomTiền đạo10000005.78
15Ido OliTiền vệ00000006.02
4Yonatan LaishHậu vệ00000000
28Ben Enrique Gordin AnbaryThủ môn00000000
-Ayano FeredeTiền vệ00000006.01
7ohad almagorTiền đạo20001006.66
17Ariel Yanai DistelfeldTiền vệ00000000
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Saar FadidaTiền vệ10000017.04
16Muhamad ShakerTiền vệ00001006.86
1Gad AmosThủ môn00000000
3Mor bramiHậu vệ00000000
-Ilay ElmkiesTiền vệ00000006.44
77idan gorenTiền đạo00010006.6
-Mahmoud Jabarin-00000000
14Abdallah JaberHậu vệ10100008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
17Asil KananiTiền đạo00000006.54
23aiham materHậu vệ00000000
31lior gliklichThủ môn00000006.28
Thẻ vàng
66Miladin StevanovićHậu vệ00000007.15
Thẻ vàng
-Ze TurboTiền đạo10000006.12
91nevo shedoTiền đạo10010007.01
Thẻ vàng
40Junior PiusHậu vệ00000006.74
-Iyad khalailiTiền đạo10120007.87
Bàn thắng
12Emmanuel BandaTiền vệ20010006.39
-Ihab GanaemTiền vệ00000006.22
Thẻ vàng
30Aleksa PejićTiền vệ00000006.82
-Owusu KwabenaTiền đạo30030016.18

Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Reineh ngày 03-12-2025 - Thống kê cầu thủ