Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Ali MohamedTiền vệ00050006.27
Thẻ vàng
7Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo20010006.36
24Ethane AzoulayTiền vệ00010006.34
Thẻ vàng
11Kenji GorreTiền đạo00010006.94
22trivante stewartTiền đạo10000005.67
Thẻ đỏ
9Matías NahuelTiền đạo00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000000
0P. AgbaTiền vệ00000006.45
-Lisav Naif EissatHậu vệ00000006.62
8Dolev HazizaTiền đạo00000006.69
2Zohar ZasanoHậu vệ00000000
15Kenny SaiefTiền vệ00000006.56
17Suf·PodgoreanuTiền đạo20000006.48
-Guy MelamedTiền đạo00000000
89Heorhiy YermakovThủ môn00000007.59
Thẻ vàng
25Jelle BatailleTiền vệ00000006.4
-Yinon Feingsicht-10010006.11
Thẻ vàng
3Sean GoldbergHậu vệ10000006.96
30Abdoulaye SeckHậu vệ10000006.82
-Daniel DarziTiền vệ00010006.2
Hapoel Petah Tikva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Tomer AltmanTiền vệ00000007.2
77Euclides·Tavares AndradeTiền vệ00030007.12
30Djiamgone Jocelin Ta BiTiền vệ21010006.18
Thẻ vàng
17Chipyoka SongaTiền vệ20000006.77
7Shavit MazalTiền đạo40010106.42
18Amit MashiahThủ môn00000000
-B. AmianTiền vệ00000000
11benny golanTiền vệ00000006.47
20Idan CohenHậu vệ00000000
16Roee DavidTiền vệ10000006.64
4Matan·GoshaHậu vệ00000000
10James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00000006.65
0Márk KosztaTiền đạo00000006.44
1omer katzThủ môn00000006.88
2Noam CohenHậu vệ10010007.28
25Orel DganiHậu vệ00020007.72
Thẻ đỏ
66Itay RotmanHậu vệ00000007.49
35Shahar RosenHậu vệ00000007.3
13Nadav NiddamTiền vệ51010006.74
Thẻ vàng
-Yonatan CohenTiền đạo20000106.58

Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa ngày 30-11-2025 - Thống kê cầu thủ