Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Oliver ChristensenThủ môn00000007.14
5Tim OermannHậu vệ00010007.31
Thẻ vàng
47Emanuel AiwuHậu vệ00000007.13
Thẻ vàng
24Dimitri LavalėeHậu vệ00010006.7
23Arjan MalicHậu vệ10000006.37
Thẻ vàng
0Jeyland MitchellHậu vệ00000000
40Matteo BignettiThủ môn00000000
35Niklas GeyrhoferHậu vệ00000007.29
25Stefan HierländerTiền vệ00000000
43Jacob Peter HödlTiền vệ00000000
17Emir KaricHậu vệ00010007.18
0Maurice MaloneTiền đạo20000016.33
4Jon Gorenc StankovićTiền vệ00010006.22
19Tomi HorvatTiền vệ10020006.52
21Tochi ChukwuaniTiền vệ20040007.05
8Filip Rozga KucharczykTiền vệ00020007.04
38Leon GrgicTiền đạo00010006.51
20Seedy JattaTiền đạo00010006.27
11Axel KayomboTiền đạo00020006.6
10Otar KiteishviliTiền vệ20100007.8
Bàn thắngThẻ đỏ
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Patrik MijicTiền đạo00000006.23
1Ammar HelacThủ môn00000000
16Julian GöllesHậu vệ00000000
0Lukas FridrikasTiền đạo00010006.45
11Maximilian·FillaferTiền đạo00000006.29
7Elias HavelTiền đạo20000005.53
Thẻ vàng
-Musibau AzizTiền đạo00000000
6Habib CoulibalyHậu vệ00000000
5Youba DiarraTiền vệ10000006.08
40Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000006.15
Thẻ vàng
95Damjan KovacevicTiền vệ10020006.6
3Dominic VinczeHậu vệ10010006.93
Thẻ vàng
19Lukas SpendlhoferHậu vệ00000007.15
18Fabian WilfingerHậu vệ00000006.85
33maximilian hennigHậu vệ00000006.73
28Jurgen HeilHậu vệ00000005.75
Thẻ vàng
4Benjamin MarkusTiền vệ10010006.61
23Tobias KainzTiền vệ00010005.98
Thẻ vàng
22Marco HoffmannTiền đạo20000006.41
10Dominik ProkopTiền vệ10000106.55

TSV Hartberg vs Sturm Graz ngày 30-11-2025 - Thống kê cầu thủ