So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1
0.90
1.00
3
0.80
1.52
4.20
4.85
Live
0.85
0.75
-0.97
0.86
2.75
1.00
1.61
4.00
4.35
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
3.5
0.04
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.90
1
0.90
1.00
3
0.80
1.53
4.00
5.00
Live
0.80
0.75
1.00
0.80
2.75
1.00
1.61
3.75
4.75
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
3.5
0.08
1.01
41.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.95
1
0.79
-0.95
3
0.77
1.57
3.75
4.65
Live
0.69
0.5
-0.81
0.87
2.75
0.99
1.69
3.60
4.00
Run
0.61
0
-0.71
-0.18
3.5
0.09
1.01
9.30
150.00
188betSớm
0.93
1
0.91
-0.99
3
0.81
1.52
4.20
4.85
Live
0.86
0.75
-0.96
0.87
2.75
-0.99
1.61
4.00
4.35
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
3.5
0.05
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.81
0.75
-0.95
0.86
2.75
0.98
1.56
3.65
4.41
Live
0.85
0.75
-0.97
0.81
2.75
-0.95
1.61
3.70
4.34
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.25
3.5
0.15
1.01
11.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-6] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756242126638.9%
952214817555.6%
9234101391022.2%
613257616.7%
[ROM Super Liga-14] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782038161416.7%
102621415121020.0%
811662341512.5%
63301341250.0%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Farul ConstantaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Farul ConstantaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Farul ConstantaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-07-222 - 2
(1 - 1)
- ---H---
INT CF03-07-211 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.56-0.30-0.29H0.800.500.90TX
ROM D205-12-200 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.45-0.32-0.36B-0.980.250.80BX
ROM D208-09-192 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.52-0.30-0.30T0.940.500.82TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
CFR ClujFarul Constanta
Farul ConstantaArges
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFarul Constanta
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Corvinul HunedoaraFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D125-10-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.55-0.28-0.27T0.820.51.00TX
ROM D117-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.30-0.31H-0.980.50.80TX
ROM D104-10-253 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.54-0.28-0.28B0.840.50.98BT
ROM D128-09-251 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.58-0.27-0.24H0.940.750.88TX
ROM D122-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.54-0.29-0.27H0.860.50.96TX
ROM D114-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.28-0.23B0.910.750.91BX
ROM D101-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.33T0.950.250.87TT
ROMC28-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.31-0.40T0.8800.88TX
ROM D125-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.30-0.35B0.990.250.83BX
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.41B0.9600.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucPetrolul Ploiesti
HermannstadtFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCFR Cluj
FK Csikszereda Miercurea CiucMuscelul Campulung
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
UTA AradFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
FK Csikszereda Miercurea CiucFCSB
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-10-251 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.40-0.31-0.400.9100.91X
ROM D120-10-250 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.59-0.27-0.240.910.750.91X
ROM D116-10-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.17-0.25-0.680.98-10.84T
INT CF10-10-256 - 0
(2 - 0)
13 - 2-----
ROM D104-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.27-0.29-0.550.99-0.50.83T
ROM D127-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.26-0.230.860.750.96X
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.280.900.50.92T
ROM D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.18-0.23-0.690.81-1.25-0.99X
ROM D101-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.31-0.480.99-0.250.83X
ROMC27-08-251 - 8
(0 - 4)
7 - 6-0.42-0.32-0.380.810-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Farul ConstantaSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 8Tổng số ghi bàn25
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.5
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem2XemXem14.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    9
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-11-2025ChủFC Botosani5 Ngày
ROM D122-11-2025KháchFC Otelul Galati19 Ngày
ROM D129-11-2025ChủFCSB26 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-11-2025KháchDinamo Bucuresti5 Ngày
ROM D122-11-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia19 Ngày
ROM D129-11-2025KháchRapid Bucuresti26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa38.9% [3]
  • [6] 33.3%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [2] 11.1%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Farul Constanta VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 03-11-2025 - Thông tin đội hình