[SWI Divison 1-4] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 14 | 17 | 4 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | 66.7% |
7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 10 | 3 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[SWI Divison 1-7] Langenthal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 14 | 15 | 7 | 40.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 | 11 | 40.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 8 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 23-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 27-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 20-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 13-03-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 04-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 13-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 09-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
SC BuochsWohlen |
WohlenBSC Old Boys |
SV MuttenzWohlen |
Grasshoppers U21Wohlen |
Besa Biel BienneWohlen |
Zug 94Wohlen |
WohlenFC Munsingen |
WohlenAarau |
FC SchotzWohlen |
BadenWohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 06-09-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 31-08-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 23-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 20-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI Cup | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Langenthal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 20-09-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 31-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 27-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
SUI PL | 23-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 24-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wohlen |
Wohlen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-10-2025 | Khách | solothurn | 7 Ngày |
SUI PL | 25-10-2025 | Chủ | Delemont | 21 Ngày |
SUI PL | 01-11-2025 | Khách | FC Courtetelle | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-10-2025 | Chủ | Grasshoppers U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 25-10-2025 | Khách | SV Muttenz | 21 Ngày |
SUI PL | 01-11-2025 | Chủ | BSC Old Boys | 28 Ngày |