| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [WAL Cymru Championship-3] Airbus UK Broughton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 3 | 2 | 43 | 14 | 33 | 3 | 66.7% |
| 8 | 5 | 2 | 1 | 27 | 5 | 17 | 4 | 62.5% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 9 | 16 | 1 | 71.4% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
| [WAL Cymru Championship-10] Holyhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 28 | 16 | 10 | 26.7% |
| 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 11 | 9 | 42.9% |
| 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 19 | 5 | 12 | 12.5% |
| 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | 4 | 0.0% |
| Airbus UK Broughton |
| Chủ - Khách |
|---|
| HolyheadAirbus UK Broughton |
| Airbus UK BroughtonHolyhead |
| HolyheadAirbus UK Broughton |
| Airbus UK BroughtonHolyhead |
| HolyheadAirbus UK Broughton |
| Airbus UK BroughtonHolyhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 04-12-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 24-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 30-03-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 01-12-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL CA | 31-03-18 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 09-12-17 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Airbus UK Broughton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 26-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
| INT CF | 12-07-25 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 07-07-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
| INT CF | 04-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Holyhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.15 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
| WAL CLC | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
| INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 10-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Airbus UK Broughton |
| Airbus UK Broughton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Penrhyncoch | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 22-08-2025 | Chủ | Newtown AFC | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 25-08-2025 | Chủ | Brickfield Rangers | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Mold Alexandra | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 22-08-2025 | Chủ | Holywell | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 25-08-2025 | Khách | Rhyl FC | 16 Ngày |

