FK Kosice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-michal kovacik-00000000
-Vladimir PerisicTiền đạo30000006.12
Thẻ vàng
9Roman CerepkaiTiền đạo30000016.38
-Zyen JonesTiền đạo00000006.33
0Matyas KovacsTiền vệ10021006.1
31E. MetuHậu vệ00000006.5
8David GallovicTiền vệ00000006.23
-Dominik vesely-00000000
21Daniel MagdaHậu vệ00000005.03
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Dominik KružliakHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
0Milan DimunTiền vệ10100006.84
Bàn thắng
0juraj teplanTiền vệ00010005.9
22Matúš KiraThủ môn00000007.07
15Miroslav SovicTiền vệ00000000
-Milan Šimon Rehuš-00000005.82
6Mario PejazicHậu vệ00000005.51
-Erlantz Palacín AlfonsoHậu vệ00000005.87
27Karlo·MiljanicTiền đạo00010006.39
25Marek ZsigmundTiền vệ00000005.79
Dunajska Streda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23damir redzicTiền đạo50140008.2
Bàn thắng
-Sande Rachid Barro-00000000
10Ammar RamadanTiền đạo70121018.62
Bàn thắngThẻ đỏ
24Christián HercTiền vệ00000000
-abdoulaye gueye-00000006.04
0Filip BlažekTiền vệ00000006.28
-Karol blaskoTiền vệ00000000
0Jan-Christoph BartelsThủ môn00000000
29Giorgi GaguaTiền đạo10100007.86
Bàn thắng
0samsondin ouroHậu vệ30010016.88
-viktor djukanovicTiền đạo51020007.1
41Aleksandar PopovićThủ môn00000006.51
33Taras KacharabaHậu vệ10000007.22
0Klemen NemanicHậu vệ20000007.14
-modesto rhyan-00000006.75
68Mate TubolyTiền vệ10001007.7
Thẻ vàng
22Tsotne KapanadzeHậu vệ10010007.05
-Nathan udvaros-00000006.22
-Alioune syllaTiền đạo00000006.24
0Andreas GruberTiền đạo10000006.5

Dunajska Streda vs FK Kosice ngày 02-11-2025 - Thống kê cầu thủ