[EGY Division 2-] El Sekka El Hadid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 16.7% |
[EGY Division 2-] Tanta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
El Sekka El Hadid |
Chủ - Khách |
---|
TantaEl Sekka El Hadid |
El Sekka El HadidTanta |
El Sekka El HadidTanta |
TantaEl Sekka El Hadid |
El Sekka El HadidTanta |
TantaEl Sekka El Hadid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.30 | -0.47 | -0.38 | T | -0.86 | 0.00 | 0.68 | T | T |
EGY D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EGY D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.36 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
EGY D2 | 17-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | H | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
EGY D2 | 02-07-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | T | 0.84 | -0.80 | 0.98 | T | X |
EGY D2 | 27-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
El Sekka El Hadid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.40 | -0.36 | -0.36 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | X |
EGY D2 | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.52 | -0.33 | -0.26 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | X |
EGY D2 | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 22-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.36 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
EGY D2 | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | 0.97 | B | X |
EGY D2 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.34 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | H |
EGY D2 | 16-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.31 | -0.34 | -0.47 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | H |
EGY D2 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 30-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.34 | -0.37 | -0.41 | T | -0.90 | 0 | 0.72 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Tanta |
Chủ - Khách |
---|
TantaEl Entag Al Harby |
Abo Qair SemadsTanta |
Baladiyet El MahallahTanta |
TantaAsyut Petroleum |
TantaRaya Ghazl SC |
El MansouraTanta |
TantaAswan |
DayrotTanta |
TantaSuez Montakhab |
El Mokawloon El ArabTanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.45 | -0.35 | -0.33 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
EGY D2 | 04-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.47 | -0.34 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
EGY D2 | 29-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.41 | -0.36 | -0.35 | 0.72 | 0 | -0.96 | T | ||
EGY D2 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.40 | -0.29 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
EGY D2 | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.35 | -0.43 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
EGY D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.53 | -0.34 | -0.25 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
EGY D2 | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 29-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | 0.76 | 0.75 | -0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
El Sekka El Hadid |
El Sekka El Hadid |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |