

| [CWL 2-3] Xiamen Juding(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 3 | 0 | 2 | 19 | 3 | 9 | 3 | 60.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 33.3% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | 3 | 33.3% |
| [CWL 2-4] Suzhou Hengchi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 3 | 0 | 2 | 18 | 3 | 9 | 4 | 60.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 1 | 6 | 3 | 66.7% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | 50.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 17 | 1 | 6 | 100.0% |
| Xiamen Juding(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Xiamen Juding(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fujian (W)Beijing Star (w) |
| Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni WFujian (W) |
| Henan (W)Fujian (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Suzhou Hengchi Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni WSuzhou Hengchi (W) |
| Suzhou Hengchi (W)Guangxi Yulin Dongmao (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 13 - 0 (9 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Xiamen Juding(w) |
| Xiamen Juding(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

