

| [ARM First League-2] Andranik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 11 | 28 | 2 | 69.2% |
| 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 7 | 13 | 4 | 57.1% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 3 | 83.3% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
| [ARM First League-5] Hayq |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 25 | 5 | 61.5% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 5 | 66.7% |
| 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 13 | 4 | 57.1% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Andranik |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Andranik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 28-05-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 21-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 14-05-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 10-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 30-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 22-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 09-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 31-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 24-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hayq |
| Chủ - Khách |
|---|
| HeeschDe Treffers |
| Veensche BoysHeesch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HOLC | 20-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 12-08-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Andranik |
| Hayq |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Andranik |
| Hayq |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

