

| [SCO Lowland League-] Tranent Juniors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
| [SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
| Tranent Juniors |
| Chủ - Khách |
|---|
| Berwick RangersTranent Juniors |
| Tranent JuniorsBerwick Rangers |
| Tranent JuniorsBerwick Rangers |
| Berwick RangersTranent Juniors |
| Berwick RangersTranent Juniors |
| Tranent JuniorsBerwick Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 06-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 04-11-23 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tranent Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SJC | 01-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 12-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 05-04-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 15-03-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 01-03-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Berwick Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 12-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tranent Juniors |
| Tranent Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||