

| [INT CF-] Herlev IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
| [INT CF-] Gladsaxe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | 33.3% |
| Herlev IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Herlev IF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 06-06-25 | 4 - 3 (1 - 3) | 5 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
| DEN D4 | 31-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 09-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 19-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 05-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gladsaxe |
| Chủ - Khách |
|---|
| BronshojGladsaxe |
| GladsaxeNr. sundby |
| GladsaxeBK Avarta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 07-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Herlev IF |
| Gladsaxe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Herlev IF |
| Gladsaxe |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||