Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Bells Challenge Cup-3] Stranraer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[SCO Bells Challenge Cup-22] Alloa Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 | 22 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 8 | 15 | 83.3% |
Stranraer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-09-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO L1 | 07-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.56 | -0.26 | -0.25 | T | 0.75 | 0.50 | -0.99 | T | X |
SCO L1 | 24-02-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | X |
SCO L1 | 23-12-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
SCO L1 | 14-10-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
SCO L1 | 29-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.91 | B | X |
SCO L1 | 07-01-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 13 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | B | 0.99 | 0.00 | 0.77 | B | T |
SCO L1 | 13-12-16 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
SCO L1 | 13-08-16 | 2 - 5 (1 - 5) | 4 - 2 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
SCO L1 | 30-03-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.29 | -0.58 | B | -0.92 | -0.50 | 0.75 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Stranraer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | B | 0.72 | 0.75 | 0.98 | B | X |
SCO LC | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.60 | T | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | X |
SCO LC | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | X |
SCO LC | 15-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | B | 0.77 | 1.75 | 0.99 | B | X |
SCO LC | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | H | 0.95 | -1.5 | 0.81 | B | X |
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.51 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | T |
INT CF | 01-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | X |
SCO L2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%
Alloa Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
SCO LC | 26-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | ||
SCO LC | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
SCO LC | 15-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.30 | -0.34 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | ||
SCO LC | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.14 | -0.21 | -0.77 | 0.83 | -1.5 | 0.93 | T | ||
SCO L1 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 9 | -0.38 | -0.31 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
SCO L1 | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
SCO L1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Stranraer |
Stranraer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | 16-08-2025 | Khách | East Kilbride | 4 Ngày |
SCO L2 | 23-08-2025 | Chủ | Clyde | 11 Ngày |
SCO BC | 26-08-2025 | Chủ | Glasgow Rangers U21 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 16-08-2025 | Khách | Kelty Hearts | 4 Ngày |
SCO L1 | 23-08-2025 | Chủ | Hamilton Academical | 11 Ngày |
SCO BC | 26-08-2025 | Chủ | Saint Mirren U21 | 14 Ngày |