

| [HUN Cup-] Tatai AC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 13 | 30 | 3 | 16.7% |
| [HUN Cup-] Koppanymonostori |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Tatai AC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tatai AC |
| Chủ - Khách |
|---|
| PerbalTatai AC |
| NyergesujfaluTatai AC |
| Tatai ACPeti |
| Tatai ACputnok Vse |
| Tatai ACPuskas Akademia |
| Tatai ACSalgotarjani Baratok TC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 06-08-23 | 6 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 27-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-22 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 20-09-17 | 2 - 7 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 21-09-16 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 10-08-14 | 3 - 9 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Koppanymonostori |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||