[CRC C-] ADR Cobano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[CRC C-] Municipal Liberia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
ADR Cobano |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ADR Cobano |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Municipal Liberia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D1 | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
CRC D1 | 08-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CRC D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
CRC D1 | 27-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
CRC D1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CRC D1 | 16-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CRC D1 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
CRC D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | X | ||
CRC D1 | 01-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
CRC D1 | 26-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
ADR Cobano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ADR Cobano |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CRC C | 20-08-2025 | Khách | Municipal Liberia | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | 10-08-2025 | Khách | AD San Carlos | 4 Ngày |
CRC D1 | 17-08-2025 | Chủ | Deportivo Saprissa | 11 Ngày |
CRC C | 20-08-2025 | Chủ | ADR Cobano | 14 Ngày |